Phiên âm : cuōnòng.
Hán Việt : toát lộng .
Thuần Việt : chòng ghẹo; trêu chọc; đùa bỡn; làm tình làm tội; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. chòng ghẹo; trêu chọc; đùa bỡn; làm tình làm tội; bỡn cợt. 戲弄;捉弄.