VN520


              

撩雲撥雨

Phiên âm : liáo yún bō yǔ.

Hán Việt : liêu vân bát vũ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

挑撥或試探對方的情意。亦可引申為調情等諸種情事。參見「撥雲撩雨」條。《孽海花》第一四回:「雯青自去下層書室裡, 做他的元史補正, 憑著彩雲在樓上翻江倒海, 撩雲撥雨, 都不見不聞了。」


Xem tất cả...