VN520


              

撩水

Phiên âm : liāo shuǐ.

Hán Việt : liêu thủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以手腳撥弄水。如:「別儘在那兒撩水玩。」


Xem tất cả...