Phiên âm : liáo qiǎn.
Hán Việt : liêu thiển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
疏浚時用器具於水中撈泥沙。《土風錄.卷六.撩淺》:「開河不竭水, 而以器撈坭曰撩淺。」