VN520


              

撩淺

Phiên âm : liáo qiǎn.

Hán Việt : liêu thiển.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

疏浚時用器具於水中撈泥沙。《土風錄.卷六.撩淺》:「開河不竭水, 而以器撈坭曰撩淺。」


Xem tất cả...