Phiên âm : liáo dòng.
Hán Việt : liêu động.
Thuần Việt : lay động; rung động; lướt nhẹ qua.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lay động; rung động; lướt nhẹ qua拨动; 拂动wéifēng liáodòngzhe chuíliǔ de zhītiáo.gió nhè nhẹ thổi qua lay động những nhành liễu.