Phiên âm : liáo guō.
Hán Việt : liêu oa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
火鍋。《喻世明言.卷三三.張古老種瓜娶文女》:「諫議即時教安排酒樽、食壘、暖盪撩鍋, 辦幾件食次。」