Phiên âm : liáo dōng zhuā xī.
Hán Việt : liêu đông qua tây.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
胡亂摔物品器物。《醒世姻緣傳》第九回:「曉得兒子是大軸子裹小軸子, 畫裡有畫的了, 就依了兒子, 束住口不罵了, 也束住手不撩東撾西的了。」