VN520


              

撩兒敲兒

Phiên âm : liáor qiāor.

Hán Việt : liêu nhi xao nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.旁敲側擊。如:「有什麼不滿就說出來, 別撩兒敲兒的罵人。」2.輕微淺薄的樣子。如:「他做事總是撩兒敲兒的不肯用心。」


Xem tất cả...