Phiên âm : liáor qiāor.
Hán Việt : liêu nhi xao nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.旁敲側擊。如:「有什麼不滿就說出來, 別撩兒敲兒的罵人。」2.輕微淺薄的樣子。如:「他做事總是撩兒敲兒的不肯用心。」