Phiên âm : liáo jué zi.
Hán Việt : liêu quyết tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
馬蹄向後亂踢。如:「這匹馬不知受到什麼驚嚇, 一直在撩蹶子。」