VN520


              

撩東劄西

Phiên âm : liáo dōng zhá xī.

Hán Việt : liêu đông tráp tây.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捨此就彼。比喻任性而為, 不按部就班做事。《朱子語類輯略.卷五.自論為學工夫》:「時下雖是鈍滯, 便一件了得一件, 將來卻有盡理會得時。若撩東劄西, 徒然看多, 事事不了。」


Xem tất cả...