Phiên âm : liáo rén.
Hán Việt : liêu nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
挑逗、非常吸引人。例丰姿撩人、姿態撩人逗引人、引動人。如:「丰姿撩人」。