VN520


              

撩丁

Phiên âm : liáo dīng.

Hán Việt : liêu đinh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

金錢。元.石君寶《曲江池》第二折:「我直著你夢撒了撩丁, 倒折了本。」元.朱庭玉〈夜行船.無限鶯花慵管領套.慶宣和〉曲:「若是自家空藏瓶, 夢撒撩丁。」也作「鐐丁」、「遼丁」。


Xem tất cả...