Phiên âm : zhuàng shāng.
Hán Việt : tràng thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
因撞擊而受傷。例他開車撞傷別人, 必須賠償一筆醫藥費。1.因撞擊而受傷。如:「對不起, 我有沒有撞傷你?」2.挨撞所造成的創傷。如:「胸部撞傷」、「腹部撞傷」。