VN520


              

撞傷

Phiên âm : zhuàng shāng.

Hán Việt : tràng thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因撞擊而受傷。例他開車撞傷別人, 必須賠償一筆醫藥費。
1.因撞擊而受傷。如:「對不起, 我有沒有撞傷你?」2.挨撞所造成的創傷。如:「胸部撞傷」、「腹部撞傷」。


Xem tất cả...