Phiên âm : sā yā zi.
Hán Việt : tát áp tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
放開腳步奔跑。如:「他發覺情況不妙, 撒鴨子往山上跑了。」