VN520


              

撒潑放刁

Phiên âm : sā pō fàng diāo.

Hán Việt : tát bát phóng điêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

舉動粗蠻, 無理取鬧。《平妖傳》第四回:「你卻如此撒潑放刁, 快快出去便休。」《紅樓夢》第一○○回:「有時遇見也不敢不周旋一二, 只怕他撒潑放刁的意思。」


Xem tất cả...