Phiên âm : sǎ mí yǔ.
Hán Việt : tát mê ngữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
拐彎抹角的說些隱語。《金瓶梅》第一回:「被這干人在街上撒謎語, 往來嘲戲唱叫:『這一塊好羊肉, 如何落在狗口裡?』」