VN520


              

撒謎語

Phiên âm : sǎ mí yǔ.

Hán Việt : tát mê ngữ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拐彎抹角的說些隱語。《金瓶梅》第一回:「被這干人在街上撒謎語, 往來嘲戲唱叫:『這一塊好羊肉, 如何落在狗口裡?』」


Xem tất cả...