Phiên âm : sāniào.
Hán Việt : tát niệu.
Thuần Việt : đi tiểu; đi đái; tiểu tiện.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đi tiểu; đi đái; tiểu tiện. 排泄尿.