Phiên âm : sǎ shī.
Hán Việt : tát thi.
Thuần Việt : rắc phân; bón phân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rắc phân; bón phân. 施肥的一種方法, 把肥料撒在田地里, 不集中在作物的根部.