VN520


              

撒豆成兵

Phiên âm : sǎ dòu chéng bīng.

Hán Việt : tát đậu thành binh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

撒放豆子, 變成軍隊。舊小說戲曲中所說的一種法術。元.無名氏《十樣錦》第二折:「變晝為夜, 撒豆成兵, 揮劍成河, 呼風喚雨。」《平妖傳》第三一回:「既有這剪草為馬, 撒豆成兵的本事, 何憂大事不成!」


Xem tất cả...