VN520


              

撒嬌賣俏

Phiên âm : sā jiāo mài qiào.

Hán Việt : tát kiều mại tiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

展露嬌態, 賣弄風情。《醒世姻緣傳》第八回:「穿了極華麗的衣裳, 打扮得嬌滴滴的, 在那公子王孫面前撒嬌賣俏。」


Xem tất cả...