VN520


              

撒鴨子

Phiên âm : sā yā zi.

Hán Việt : tát áp tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

放開腳步奔跑。如:「他發覺情況不妙, 撒鴨子往山上跑了。」


Xem tất cả...