VN520


              

撒騷放屁

Phiên âm : sā sāo fàng pì.

Hán Việt : tát tao phóng thí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

胡說八道。《醒世姻緣傳》第三四回:「咱這裡小人口面多, 俺搖旗打鼓的吃了你的酒, 再有人撒騷放屁, 俺不便出頭管你。」


Xem tất cả...