VN520


              

撒腿

Phiên âm : sā tuǐ.

Hán Việt : tát thối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他聽說哥哥回來了, 撒腿就往家里跑.


Xem tất cả...