Phiên âm : sā shǒu guī qù.
Hán Việt : tát thủ quy khứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻去世、死亡。如:「他還來不及看小孩長大, 就撒手歸去了。」