VN520


              

撒手歸去

Phiên âm : sā shǒu guī qù.

Hán Việt : tát thủ quy khứ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻去世、死亡。如:「他還來不及看小孩長大, 就撒手歸去了。」


Xem tất cả...