VN520


              

撒嘴

Phiên âm : sā zuǐ.

Hán Việt : tát chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

咬住以後又鬆口。如:「這狗真兇, 咬住人後死不撒嘴。」


Xem tất cả...