VN520


              

撒歡

Phiên âm : sā huān.

Hán Việt : tát hoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因歡樂而表現出興奮的動作。《西遊記》第二三回:「長老道:『馬若不牽, 恐怕撒歡走了。』」


Xem tất cả...