VN520


              

撒嬌

Phiên âm : sā jiāo.

Hán Việt : tát kiều.

Thuần Việt : làm nũng; nũng nịu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm nũng; nũng nịu. (撒嬌兒)仗著受人寵愛故意態作.

♦Nhõng nhẽo, làm nũng. § Ỷ được yêu thương làm điệu làm bộ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: Dã bất phạ tao, nhĩ giá hài tử hựu tát kiều liễu 也不怕臊, 你這孩子又撒嬌了 (Đệ ngũ thập tứ hồi) Cũng chẳng sợ mắc cở, cô bé này lại làm nũng rồi đấy.


Xem tất cả...