Phiên âm : sā qì.
Hán Việt : tát khí.
Thuần Việt : xì; xì hơi; xẹp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xì; xì hơi; xẹp (bóng, xăm xe)(球车胎等)空气放出或漏出拿旁人或借其他事物发泄怒气