Phiên âm : sā shǒu jiǎn.
Hán Việt : tát thủ giản.
Thuần Việt : giở trò; giở ngón.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giở trò; giở ngón. 舊小說中指廝殺時出其不意地用锏投擲敵手的招數, 比喻最關鍵的時刻使出最拿手的招數.