VN520


              

撒手塵寰

Phiên âm : sā shǒu chén huán.

Hán Việt : tát thủ trần hoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 溘然長逝, 一瞑不視, .

Trái nghĩa : , .

離開人世間。即死亡。如:「他的理想尚未實現, 便撒手塵寰, 實在令人惋惜。」


Xem tất cả...