VN520


              

撒手人寰

Phiên âm : sā shǒu rén huán.

Hán Việt : tát thủ nhân hoàn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人去世。例他因腦溢血而撒手人寰, 留下二個孤苦無依的小孩, 急需社會善心人士救助。
比喻人去世。如:「他因腦溢血而撒手人寰, 留下二個孤苦無依的小孩, 急需社會善心人士救助。」


Xem tất cả...