Phiên âm : sā shǒu rén huán.
Hán Việt : tát thủ nhân hoàn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻人去世。例他因腦溢血而撒手人寰, 留下二個孤苦無依的小孩, 急需社會善心人士救助。比喻人去世。如:「他因腦溢血而撒手人寰, 留下二個孤苦無依的小孩, 急需社會善心人士救助。」