Phiên âm : sā pào niào zì jǐ zhào zhao.
Hán Việt : tát phao niệu tự kỉ chiếu chiếu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
譏諷人沒有自知之明。《儒林外史》第三回:「像你這尖嘴猴腮, 也該撒泡尿自己照照!」