VN520


              

撒泡尿自己照照

Phiên âm : sā pào niào zì jǐ zhào zhao.

Hán Việt : tát phao niệu tự kỉ chiếu chiếu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

譏諷人沒有自知之明。《儒林外史》第三回:「像你這尖嘴猴腮, 也該撒泡尿自己照照!」


Xem tất cả...