Phiên âm : sā qì.
Hán Việt : tát khí.
Thuần Việt : xì; xì hơi; xẹp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. xì; xì hơi; xẹp (bóng, xăm xe). (球、車胎等)空氣放出或漏出.