VN520


              

摧眉

Phiên âm : cuī méi.

Hán Việt : tồi mi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

折眉、低眉。即低頭的意思。唐.李白〈秦女休行〉:「素頸未及斷, 摧眉伏泥沙。」


Xem tất cả...