VN520


              

摧花斫柳

Phiên âm : cuī huā zhuó liǔ.

Hán Việt : tồi hoa chước liễu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

花、柳比喻女子之美好與柔弱。「摧花斫柳」比喻傷害女子。如:「這種傷天害理, 摧花斫柳的事, 他竟然做得出來。」


Xem tất cả...