Phiên âm : cuī huā zhuó liǔ.
Hán Việt : tồi hoa chước liễu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
花、柳比喻女子之美好與柔弱。「摧花斫柳」比喻傷害女子。如:「這種傷天害理, 摧花斫柳的事, 他竟然做得出來。」