VN520


              

摧辱

Phiên âm : cuī rù.

Hán Việt : tồi nhục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 挫辱, .

Trái nghĩa : , .

挫折侮辱。《漢書.卷七二.鮑宣傳》:「丞相孔光四時行園陵, 官屬以令行馳道中, 宣出逢之, 使吏鉤止丞相掾史, 沒入其車馬, 摧辱宰相。」《三國演義》第四七回:「蓋係舊臣, 無端為所摧辱, 心實恨之。」


Xem tất cả...