Phiên âm : cuī shāo.
Hán Việt : tồi thiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
折斷燒燬。《樂府詩集.卷一六.鼓吹曲辭一.古辭.漢鐃歌.有所思》:「何用問遺君?雙珠玳瑁簪, 用玉紹繚之。聞君有他心, 拉雜摧燒之。」