VN520


              

摧燒

Phiên âm : cuī shāo.

Hán Việt : tồi thiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

折斷燒燬。《樂府詩集.卷一六.鼓吹曲辭一.古辭.漢鐃歌.有所思》:「何用問遺君?雙珠玳瑁簪, 用玉紹繚之。聞君有他心, 拉雜摧燒之。」


Xem tất cả...