Phiên âm : cuī kū zhé fǔ.
Hán Việt : tồi khô chiết hủ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻事情極容易做到。參見「摧枯拉朽」條。《後漢書.卷一九.耿弇傳》:「歸發突騎以轔烏合之眾, 如摧枯折腐耳。」義參「摧枯拉朽」。見「摧枯拉朽」條。