Phiên âm : cuī náo.
Hán Việt : tồi nạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
摧毀、破壞。《三國演義》第二二回:「而操豺狼野心, 潛包禍謀, 乃欲摧撓棟梁, 孤弱漢室, 除滅忠正, 專為梟雄。」