Phiên âm : cuī jiān yì dí.
Hán Việt : tồi kiên 殪 địch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
摧毀堅陣, 殲滅敵人。宋.曾鞏〈曲珍四廂都指揮使絳州防禦使制〉:「爾能躬將士徒, 摧堅殪敵, 斬捕甚眾, 鼓行無前。」