Phiên âm : yáo tóu huàng nǎo.
Hán Việt : diêu đầu hoảng não.
Thuần Việt : rung đùi đắc ý; gật gù đắc ý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rung đùi đắc ý; gật gù đắc ý形容自得其乐或自以为是的样子