Phiên âm : yáo yè.
Hán Việt : diêu duệ.
Thuần Việt : đong đưa; lung lay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đong đưa; lung lay摇荡yáoyè de dēngguāng.ánh đèn chao động垂柳摇曳chúilǐu yáoyècành liễu rủ đong đưa.