Phiên âm : yáo mì.
Hán Việt : diêu mật.
Thuần Việt : quay mật ong .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quay mật ong (bỏ tàng ong vào thiết bị chuyển động đặc chế, sử dụng lực li tâm để tách mật ong ra khỏi tàng ong)把削去盖的蜂房放在特制的装置中转动,利用离心力使蜂蜜从蜂房中分离出来