Phiên âm : yáo tóu bǎi wěi.
Hán Việt : diêu đầu bãi vĩ.
Thuần Việt : rung đùi đắc ý; lắc đầu vẫy đuôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rung đùi đắc ý; lắc đầu vẫy đuôi形容得意或轻狂的样子