Phiên âm : yáo shǒu.
Hán Việt : diêu thủ.
Thuần Việt : xua tay; khoát tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xua tay; khoát tay机械上用手旋转的使轮子等转动的把儿