Phiên âm : yáo yǐ.
Hán Việt : diêu y.
Thuần Việt : xích đu; ghế xích đu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xích đu; ghế xích đu一种能够前后摇晃的椅子,构造的特点是前腿儿和后腿儿连成弓形,弓背着地,供休息时坐