VN520


              

摇身一变

Phiên âm : yáo shēn yī biàn.

Hán Việt : diêu thân nhất biến.

Thuần Việt : biến hoá nhanh chóng; lắc mình biến hoá .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biến hoá nhanh chóng; lắc mình biến hoá (trong tiểu thuyết thần tiên ma quái thường miêu tả nhân vật hoặc yêu quái thường biến hoá hình thể. Nay chỉ kẻ xấu cải trang để xuất đầu lộ diện)
神怪小说中描写人物或妖怪一晃身就变成别的形体 现指坏人改换面目出现


Xem tất cả...