Phiên âm : yáo lán qǔ.
Hán Việt : diêu lam khúc.
Thuần Việt : khúc hát ru; bài hát ru.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khúc hát ru; bài hát ru催婴儿入睡时唱的小歌曲,以及由此发展而成的形式简单的声乐曲或器乐曲