Phiên âm : yáo lán.
Hán Việt : diêu lam.
Thuần Việt : nôi .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nôi (ru bé ngủ)供婴儿睡的家具,形状略像篮子,多用竹或藤制成,可以左右摇动,使婴儿容易入睡比喻幼年或青年时代的生活环境或文化运动等的发源地井冈山是革命的摇篮.jǐnggāngshān shì gémìng de yáol