VN520


              

摆设

Phiên âm : bǎi shè.

Hán Việt : bãi thiết.

Thuần Việt : Ghi chú: (摆设儿).

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Ghi chú: (摆设儿)
把物品(多指艺术品)按照审美观点安放


Xem tất cả...