Phiên âm : bǎi shè.
Hán Việt : bãi thiết.
Thuần Việt : Ghi chú: (摆设儿).
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Ghi chú: (摆设儿)把物品(多指艺术品)按照审美观点安放